Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slave states




slave+states
['sleiv'steits]
danh từ số nhiều
(sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)


/'sleiv,steits/

danh từ số nhiều
(sử học) những bang ở miền nam nước Mỹ (có chế độ nô lệ trước nội chiến)

Related search result for "slave states"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.